slovník japonský - vietnamský

日本語, にほんご - Tiếng Việt

動物 ve vietnamštině:

1. tên các loài động vật tên các loài động vật



Vietnamský slovo „動物„(tên các loài động vật) se zobrazí v sadách:

Tên các loài động vật trong tiếng Nhật