slovník japonský - vietnamský

日本語, にほんご - Tiếng Việt

来る ve vietnamštině:

1. đến đến


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.