slovník japonský - vietnamský

日本語, にほんご - Tiếng Việt

褐色 ve vietnamštině:

1. nâu nâu


Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim bồ câu màu nâu chưa?
Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?