slovník japonský - vietnamský

日本語, にほんご - Tiếng Việt

集団 ve vietnamštině:

1. Nhóm Nhóm


Nhóm máu của ông là nhóm nào?
Người Nhật thích du lịch theo nhóm.
Tại cuộc hội thảo, họ đã tụ họp chúng tôi thành các nhóm và bắt chúng tôi nói chuyện với nhau.