slovník japonský - vietnamský

日本語, にほんご - Tiếng Việt

静か ve vietnamštině:

1. yên tĩnh yên tĩnh



Vietnamský slovo „静か„(yên tĩnh) se zobrazí v sadách:

Các tính từ cá tính trong tiếng Nhật
ベトナム語で 人格形容詞