slovník japonský - vietnamský

日本語, にほんご - Tiếng Việt

風呂場 ve vietnamštině:

1. phòng tắm



Vietnamský slovo „風呂場„(phòng tắm) se zobrazí v sadách:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Nhật
ベトナム語で 家の中の部屋