slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

автобус ve vietnamštině:

1. xe buýt xe buýt


Hôm qua tôi đi xe buýt đến Lyon.

Vietnamský slovo „автобус„(xe buýt) se zobrazí v sadách:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Көлік құралдары