slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

барабан ve vietnamštině:

1. trống trống



Vietnamský slovo „барабан„(trống) se zobrazí v sadách:

Вьетнам тіліндегі Музыкалық аспаптар
Nhạc cụ trong tiếng Ka-dắc-xtan