slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

баспалдақ ve vietnamštině:

1. cầu thang cầu thang



Vietnamský slovo „баспалдақ„(cầu thang) se zobrazí v sadách:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Үйдегі бөлмелер