slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

бас ауру ve vietnamštině:

1. đau đầu đau đầu



Vietnamský slovo „бас ауру„(đau đầu) se zobrazí v sadách:

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Денсаулық мәселелері