slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

бес ve vietnamštině:

1. năm



Vietnamský slovo „бес„(năm) se zobrazí v sadách:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар