slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

би билеу ve vietnamštině:

1. nhảy nhảy


Cố gắng nhảy cao hơn!
Tôi muốn học nhảy tăng gô.

Vietnamský slovo „би билеу„(nhảy) se zobrazí v sadách:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng K...