slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

былғары ve vietnamštině:

1. da da


Đừng dọa tôi như vậy nữa!
Người đàn bà trẻ bế dứa bé.
Cảnh sát Mỹ mặc đồng phục màu xanh da trời.

Vietnamský slovo „былғары„(da) se zobrazí v sadách:

Các loại vải trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Маталар