slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

демократия ve vietnamštině:

1. dân chủ dân chủ


Đây là một quốc gia dân chủ.

Vietnamský slovo „демократия„(dân chủ) se zobrazí v sadách:

Hệ thống chính trị trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Саяси жүйелер