slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

ешкі ve vietnamštině:

1. mùi mùi


Tôi đau họng và xổ mũi.
Nó bỏ đi với cái mũi dài.

Vietnamský slovo „ешкі„(mùi) se zobrazí v sadách:

Вьетнам тіліндегі Қытай зодиак белгілері
Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Ka-dắc-xtan