slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

жара ve vietnamštině:

1. vết thương



Vietnamský slovo „жара„(vết thương) se zobrazí v sadách:

Chấn thương trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жарақаттар