slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

жағажай ve vietnamštině:

1. biển biển


Tôi đã bơi ở biển Baltic.
Tôi yêu chơi bóng chuyền trên biển.

Vietnamský slovo „жағажай„(biển) se zobrazí v sadách:

Từ vựng về biển trong tiếng Ka-dắc-xtan
Các khái niệm địa lý trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жағажай лексикасы