slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

жуынатын бөлме ve vietnamštině:

1. phòng tắm phòng tắm



Vietnamský slovo „жуынатын бөлме„(phòng tắm) se zobrazí v sadách:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Үйдегі бөлмелер