slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

кофе ve vietnamštině:

1. cà phê cà phê


Tôi muốn cà phê, làm ơn.

Vietnamský slovo „кофе„(cà phê) se zobrazí v sadách:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Сусындар