slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

он бір ve vietnamštině:

1. mười một



Vietnamský slovo „он бір„(mười một) se zobrazí v sadách:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар