slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

он тоғыз ve vietnamštině:

1. mười chín



Vietnamský slovo „он тоғыз„(mười chín) se zobrazí v sadách:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар