slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

пеш ve vietnamštině:

1. lò



Vietnamský slovo „пеш„(lò) se zobrazí v sadách:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жиһаз

2. lò nướng lò nướng



Vietnamský slovo „пеш„(lò nướng) se zobrazí v sadách:

Đồ gia dụng trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Тұрмыстық техника