slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

сүт қоректі ve vietnamštině:

1. động vật có vú động vật có vú



Vietnamský slovo „сүт қоректі„(động vật có vú) se zobrazí v sadách:

Tên các loài động vật trong tiếng Ka-dắc-xtan