slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

төлқұжат ve vietnamštině:

1. hộ chiếu hộ chiếu



Vietnamský slovo „төлқұжат„(hộ chiếu) se zobrazí v sadách:

Các loại tài liệu trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Құжаттар