slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

қант ve vietnamštině:

1. đường đường


Bạn có muốn đường không?

Vietnamský slovo „қант„(đường) se zobrazí v sadách:

Tên các loại gia vị trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Дәмдеуіштер