slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

қарындаш ve vietnamštině:

1. bút chì bút chì


Cây bút chì của tôi viết không tốt.

Vietnamský slovo „қарындаш„(bút chì) se zobrazí v sadách:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мектеп құрал-жабдықтары