slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

қызыл ve vietnamštině:

1. màu đỏ màu đỏ


Thành thật mà nói tôi không thích màu đỏ.

Vietnamský slovo „қызыл„(màu đỏ) se zobrazí v sadách:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Түстер