slovník kazašský - vietnamský

Қазақша - Tiếng Việt

үшбұрыш ve vietnamštině:

1. hình tam giác hình tam giác



Vietnamský slovo „үшбұрыш„(hình tam giác) se zobrazí v sadách:

Вьетнам тіліндегі Кескіндер атаулары
Hình học trong tiếng Ka-dắc-xtan