slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

가르치다 ve vietnamštině:

1. dạy dạy


Quyển sách được bao bọc bởi một lớp bụi dày.
Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.

Vietnamský slovo „가르치다„(dạy) se zobrazí v sadách:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)