slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

교장 ve vietnamštině:

1. hiệu trưởng



Vietnamský slovo „교장„(hiệu trưởng) se zobrazí v sadách:

Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직