slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

군인 ve vietnamštině:

1. lính lính


Em trai tôi là một người lính ưu tú.

Vietnamský slovo „군인„(lính) se zobrazí v sadách:

Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직

2. bộ đội quân nhân bộ đội quân nhân