slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

냉장고 ve vietnamštině:

1. tủ lạnh tủ lạnh



Vietnamský slovo „냉장고„(tủ lạnh) se zobrazí v sadách:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Hàn Quốc