slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

매니저 ve vietnamštině:

1. quản lý quản lý



Vietnamský slovo „매니저„(quản lý) se zobrazí v sadách:

Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직