slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

사교적인 ve vietnamštině:

1. hòa đồng



Vietnamský slovo „사교적인„(hòa đồng) se zobrazí v sadách:

Các tính từ cá tính trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 성격 형용사