slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

설명하다 ve vietnamštině:

1. Giải thích Giải thích


Bạn có thể giải thích cho tôi được không?
Tôi không có lời giải thích với bạn.