slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

식기 세척기 ve vietnamštině:

1. máy rửa chén máy rửa chén



Vietnamský slovo „식기 세척기„(máy rửa chén) se zobrazí v sadách:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Hàn Quốc