slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

안락 의자 ve vietnamštině:

1. ghế bành ghế bành


Cái ghế bành này rất thoải mái.

Vietnamský slovo „안락 의자„(ghế bành) se zobrazí v sadách:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Hàn Quốc