slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

안저지 ve vietnamštině:

1. người trông trẻ người trông trẻ



Vietnamský slovo „안저지„(người trông trẻ) se zobrazí v sadách:

Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직