slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

어른 ve vietnamštině:

1. người lớn



Vietnamský slovo „어른„(người lớn) se zobrazí v sadách:

질병(bệnh tật) 🤒😷🤧😨😧🤕😳😰😩😱