slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

여배우 ve vietnamštině:

1. diễn viên nữ diễn viên nữ



Vietnamský slovo „여배우„(diễn viên nữ) se zobrazí v sadách:

Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직