slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

음식 ve vietnamštině:

1. Thức ăn Thức ăn



2. món ăn món ăn



Vietnamský slovo „음식„(món ăn) se zobrazí v sadách:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)