slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

일다 ve vietnamštině:

1. biết


Bạn có biết Robert không?
Làm sao tôi biết được?

Vietnamský slovo „일다„(biết) se zobrazí v sadách:

Location (위치)