slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

지리학 ve vietnamštině:

1. môn địa lý môn địa lý



Vietnamský slovo „지리학„(môn địa lý) se zobrazí v sadách:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 학교 과목