slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

칠월 ve vietnamštině:

1. tháng Bảy tháng Bảy



Vietnamský slovo „칠월„(tháng Bảy) se zobrazí v sadách:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 달과 계절