slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

팔꿈치 ve vietnamštině:

1. khuỷu tay khuỷu tay



Vietnamský slovo „팔꿈치„(khuỷu tay) se zobrazí v sadách:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 신체의 부분