slovník korejský - vietnamský

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

회사원 ve vietnamštině:

1. nhân viên văn phòng nhân viên văn phòng


Anh ấy là nhân viên văn phòng.

2. Nhân viên Nhân viên


Công ty đã cắt giảm nhân viên.
Google sẽ tổ chức buổi tập huấn cho nhân viên của mình.

Vietnamský slovo „회사원„(Nhân viên) se zobrazí v sadách:

Bài 1: 소개 (Giới thiệu)