slovník Lucemburský - vietnamský

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

fofzeg ve vietnamštině:

1. năm mươi



Vietnamský slovo „fofzeg„(năm mươi) se zobrazí v sadách:

Cách đọc các con số trong tiếng Lúc-xem-bua
Nummeren op Vietnamesesch