slovník Lucemburský - vietnamský

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

liddereg ve vietnamštině:

1. lười biếng


Bạn là người lười biếng nhất mà tôi từng gặp.

Vietnamský slovo „liddereg„(lười biếng) se zobrazí v sadách:

Các tính từ cá tính trong tiếng Lúc-xem-bua
Charaktereegenschaften op Vietnamesesch