slovník lotyština - vietnamský

latviešu valoda - Tiếng Việt

lineāls ve vietnamštině:

1. cây thước cây thước



Vietnamský slovo „lineāls„(cây thước) se zobrazí v sadách:

Skolas piederumi vjetnamiešu valodā

2. thước thước


Tôi uống thuốc để chống lại cơn dị ứng của mình.

Vietnamský slovo „lineāls„(thước) se zobrazí v sadách:

Biroja tehnika vjetnamiešu valodā