slovník lotyština - vietnamský

latviešu valoda - Tiếng Việt

vēsture ve vietnamštině:

1. lịch sử lịch sử


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

Vietnamský slovo „vēsture„(lịch sử) se zobrazí v sadách:

Mācību priekšmeti vjetnamiešu valodā